VN520


              

卜婿

Phiên âm : bǔ xù.

Hán Việt : bốc tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

選擇女婿或夫婿。《西遊記》第九回:「有丞相所生一女, ……未曾婚配, 正高結綵樓, 拋打繡毬卜婿。」


Xem tất cả...