Phiên âm : bǔ xù.
Hán Việt : bốc tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇女婿或夫婿。《西遊記》第九回:「有丞相所生一女, ……未曾婚配, 正高結綵樓, 拋打繡毬卜婿。」