Phiên âm : bǔ jiào.
Hán Việt : bốc 珓.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種占卜方法。在神像前投擲兩片蚌形器具, 視其俯仰以斷定事情吉凶。也作「卜筊」。