VN520


              

卜辞

Phiên âm : bǔ cí.

Hán Việt : bốc từ.

Thuần Việt : lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; nói trước (ghi chép được khắc trên xương thú, mai rùa về thời gian, nguyên nhân, sự ứng nghiệm của việc bói toán vào đời nhà Ân ... Xem thêm 'văn giáp cốt')
殷代把占卜的时间原因应验等刻在 龟


Xem tất cả...