VN520


              

卜居

Phiên âm : bǔ jū.

Hán Việt : bốc cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chọn chỗ ở.
♦Tên một thiên trong Sở từ 楚辭, Khuất Nguyên 屈原 sáng tác. Khuất Nguyên là người trung trinh nhưng bị sàm báng làm hại, trong lòng mê hoặc, bèn hỏi trưởng quan bốc thệ để giải quyết nghi vấn.


Xem tất cả...