VN520


              

卜甲

Phiên âm : bǔ jiǎ.

Hán Việt : bốc giáp.

Thuần Việt : bói mai rùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bói mai rùa
占卜用的龟甲


Xem tất cả...