Phiên âm : bǔ zhēng.
Hán Việt : bốc chinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占卜天子巡狩之吉凶。古帝王五年一巡狩, 先卜問吉凶, 再決定出巡。《左傳.襄公十三年》:「先王卜征五年, 而歲習其祥, 祥習則行。」漢.張衡〈東京賦〉:「卜征考祥, 終然允淑。」