VN520


              

卜征

Phiên âm : bǔ zhēng.

Hán Việt : bốc chinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

占卜天子巡狩之吉凶。古帝王五年一巡狩, 先卜問吉凶, 再決定出巡。《左傳.襄公十三年》:「先王卜征五年, 而歲習其祥, 祥習則行。」漢.張衡〈東京賦〉:「卜征考祥, 終然允淑。」


Xem tất cả...