Phiên âm : bǔ zhù.
Hán Việt : bốc chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管卜事和祭祀時贊禮饗神的人。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「文史、星曆, 近乎卜祝之閒。」《文選.劉孝標.辯命論》:「實海內之名傑, 豈日者卜祝之流乎!」