VN520


              

卜昼卜夜

Phiên âm : bǔ zhòu bǔ yè.

Hán Việt : bốc trú bốc dạ.

Thuần Việt : thâu đêm suốt sáng; ăn chơi thâu đêm suốt sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thâu đêm suốt sáng; ăn chơi thâu đêm suốt sáng
《左传·庄公二十二年》:"齐侯使敬仲... ...为工正饮桓公酒,乐公曰:'以火继之'辞曰:'臣卜其昼,未卜其夜,不敢'" 指昼夜不停地饮酒取乐


Xem tất cả...