VN520


              

卜日

Phiên âm : bǔ rì.

Hán Việt : bốc nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擇日、選擇良辰吉日。一般人婚喪喜慶都先卜日而後行。


Xem tất cả...