VN520


              

卜度

Phiên âm : bǔ duò.

Hán Việt : bốc độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揣度、猜想。《景德傳燈錄.卷二二.福州報國院照禪師》:「若見便見, 若聞便聞, 莫向意識裡卜度, 卻成妄想。」


Xem tất cả...