VN520


              

匹如

Phiên âm : pǐ rú.

Hán Việt : thất như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譬如、好比。唐.元稹〈酬樂天醉別〉詩:「好住樂天休悵望, 匹如元不到京來。」


Xem tất cả...