Phiên âm : fěi xiè.
Hán Việt : phỉ giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不懈怠。《文選.張衡.東京賦》:「嘉田畯之匪懈, 行致賚于九扈。」