Phiên âm : fěi yí.
Hán Việt : phỉ di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彝, 常道、常理。「匪彝」指違背倫常的行為。《書經.湯誥》:「凡我造邦, 無從匪彝, 無即慆淫。」