Phiên âm : fěi bāng.
Hán Việt : phỉ bang.
Thuần Việt : bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp有组织的匪徒或行为如同盗匪的反动政治集团fǎxīsī fěibāngbọn phát xít; băng đảng phát xít