Phiên âm : fěi fàn.
Hán Việt : phỉ phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犯盜匪案的犯人。如:「法網恢恢, 殺人劫財的匪犯終於在昨天落網了。」