Phiên âm : fěi huàn.
Hán Việt : phỉ hoạn.
Thuần Việt : nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ盗匪造成的祸患