VN520


              

匪患

Phiên âm : fěi huàn.

Hán Việt : phỉ hoạn.

Thuần Việt : nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ
盗匪造成的祸患


Xem tất cả...