Phiên âm : fěi shí.
Hán Việt : phỉ thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匪, 非。匪石指不是石頭。比喻貞潔自守、心志堅定。《詩經.邶風.柏舟》:「我心匪石, 不可轉也。」元.趙孟頫〈有所思〉詩:「君心雖匪石, 祗恐彫朱顏。」