Phiên âm : fěi wéi.
Hán Việt : phỉ duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非惟, 不僅是。《文選.蔡邕.郭有道碑文》:「匪惟摭華, 乃尋厥根。」《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「宣力王室, 匪惟厥武。」