VN520


              

匪惟

Phiên âm : fěi wéi.

Hán Việt : phỉ duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非惟, 不僅是。《文選.蔡邕.郭有道碑文》:「匪惟摭華, 乃尋厥根。」《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「宣力王室, 匪惟厥武。」


Xem tất cả...