Phiên âm : fěi jūn.
Hán Việt : phỉ quân.
Thuần Việt : bọn phỉ; quân phỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn phỉ; quân phỉ由土匪组成的地方武装也指像匪徒一样的不义的军队