VN520


              

匪躬之操

Phiên âm : fěi gōng zhī cāo.

Hán Việt : phỉ cung chi thao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不顧自身利害而盡忠王室的節操。《晉書.卷六九.劉隗傳》:「臣亡祖先臣隗, 昔荷殊寵, 匪躬之操, 猶存舊史, 有志無時, 懷恨黃泉。」也作「匪躬之節」。


Xem tất cả...