Phiên âm : fěi gōng zhī cāo.
Hán Việt : phỉ cung chi thao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不顧自身利害而盡忠王室的節操。《晉書.卷六九.劉隗傳》:「臣亡祖先臣隗, 昔荷殊寵, 匪躬之操, 猶存舊史, 有志無時, 懷恨黃泉。」也作「匪躬之節」。