Phiên âm : bāo jì tuán shān.
Hán Việt : bao kế đoàn sam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代妾侍所著的服飾。元.關漢卿《望江亭》第三折:「許你做第二個夫人, 包髻團衫袖腿繃。」元.關漢卿《調風月》第一折:「許下我包髻團衫紬手巾。」