VN520


              

包袱底兒

Phiên âm : bāo fú dǐr.

Hán Việt : bao phục để nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.個人的隱私。如:「抖擻包袱底兒」。2.家庭中多年不動用或最貴重的東西。3.最拿手的本領。如:「抖露包袱底兒」。

1. vải gói đồ。
指多年未用的或最珍貴的東西。
2. chuyện riêng; chuyện riêng tư。
指個人隱私。
3. tuyệt kỹ。
最擅長的絕技。


Xem tất cả...