Phiên âm : bāo fú dǐr.
Hán Việt : bao phục để nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.個人的隱私。如:「抖擻包袱底兒」。2.家庭中多年不動用或最貴重的東西。3.最拿手的本領。如:「抖露包袱底兒」。
1. vải gói đồ。指多年未用的或最珍貴的東西。2. chuyện riêng; chuyện riêng tư。指個人隱私。3. tuyệt kỹ。最擅長的絕技。