Phiên âm : bāo fu.
Hán Việt : bao phục.
Thuần Việt : vải gói đồ 包东西用的布.
Đồng nghĩa : 包裹, 負擔, .
Trái nghĩa : , .
vải gói đồ 包东西用的布gánh nặng (tư tưởng); vật nặng 比喻影响思想或行动的负担思想包袱sīxiǎngbāofúgánh nặng về tư tưởng