VN520


              

包袱

Phiên âm : bāo fu.

Hán Việt : bao phục.

Thuần Việt : vải gói đồ 包东西用的布.

Đồng nghĩa : 包裹, 負擔, .

Trái nghĩa : , .

vải gói đồ 包东西用的布
gánh nặng (tư tưởng); vật nặng 比喻影响思想或行动的负担
思想包袱
sīxiǎngbāofú
gánh nặng về tư tưởng


Xem tất cả...