VN520


              

包括

Phiên âm : bāo kuò.

Hán Việt : bao quát.

Thuần Việt : bao gồm, bao hàm.

Đồng nghĩa : 包含, 包羅, 囊括, 網羅, .

Trái nghĩa : , .

♦Bao gồm, bao hàm, tổng quát. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Hữu bao quát vũ trụ chi chí, tính thôn bát hoang chi tâm 有包括宇宙之志, 併吞八荒之心 (Đệ nhất bách thập nhất hồi) Có chí bao trùm cả bờ cõi, có bụng thôn tính cả tám phương.


Xem tất cả...