VN520


              

包圆儿

Phiên âm : bāo yuán r.

Hán Việt : bao viên nhân.

Thuần Việt : mua mão; mua vét; mua sạch; mua hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mua mão; mua vét; mua sạch; mua hết
把货物全部买下来
剩下的这点儿您包圆儿吧!
shèng xià de zhè diǎn er nín bāoyuán er ba!
còn lại chút này cô mua hết nhé
làm hết; đảm đương hết; nhận làm toàn bộ; thầu hết; bao thầu; thầu hết
全部担当
剩下的零碎活儿我包圆儿
shèngxià de língsùi huóér wǒ bāoyuánér
mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho


Xem tất cả...