VN520


              

包围

Phiên âm : bāo wéi.

Hán Việt : bao vi.

Thuần Việt : vây bọc; bao quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây bọc; bao quanh
四面围住
tíngzi bèi màomì de sōnglín bāowéizhe
ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
bao vây; tấn công bốn mặt 正面进攻的同时,向敌人的翼侧和后方进攻


Xem tất cả...