Phiên âm : bāo wéi.
Hán Việt : bao vi.
Thuần Việt : vây bọc; bao quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây bọc; bao quanh四面围住tíngzi bèi màomì de sōnglín bāowéizhengôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanhbao vây; tấn công bốn mặt 正面进攻的同时,向敌人的翼侧和后方进攻