VN520


              

包囊

Phiên âm : bāonáng.

Hán Việt : bao nang.

Thuần Việt : bọc; gói; túi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọc; gói; túi (chứa những thứ lặt vặt linh tinh)
装杂物的小包袱;囊袋
低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外


Xem tất cả...