Phiên âm : bāonáng.
Hán Việt : bao nang.
Thuần Việt : bọc; gói; túi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọc; gói; túi (chứa những thứ lặt vặt linh tinh)装杂物的小包袱;囊袋低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外