VN520


              

包办

Phiên âm : bāo bàn.

Hán Việt : bao bạn.

Thuần Việt : đảm trách; đảm nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảm trách; đảm nhiệm
负责办理
zhèjiàn shì nǐ yīgè rén bāobàn le ba
việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
ôm đồm; bao biện; một mình đảm trách; một mình lo hết (chuyện lẽ ra nên bàn bạc cùng làm với những ng


Xem tất cả...