Phiên âm : bāo chǎn.
Hán Việt : bao sản.
Thuần Việt : khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng农业劳动中根据土地生产工具技木劳动力等条件订出产量指标,由一个生产单位负责完成