Phiên âm : bāo jǔ.
Hán Việt : bao cử.
Thuần Việt : bao gồm hết; gồm hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao gồm hết; gồm hết总括bāojǔ wúyígồm hết không sót gì