Phiên âm : gōu lán.
Hán Việt : câu lan.
Thuần Việt : câu lan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên, Trung Quốc)同'勾栏'