VN520


              

勾串

Phiên âm : gōu chuàn.

Hán Việt : câu xuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勾結, 串通, .

Trái nghĩa : , .

暗中串通、勾結。如:「他們暗中勾串, 不曉得在打什麼壞主意?」也作「勾通」。


Xem tất cả...