Phiên âm : quàn shuō.
Hán Việt : khuyến thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 挽勸, .
Trái nghĩa : , .
勸導解說。例在大家極力勸說下, 他終於打消了辭職的念頭。勸告。《漢書.卷七一.疏廣傳》:「宜從丈人所, 勸說君買田宅。」也作「勸解」。