VN520


              

勸說

Phiên âm : quàn shuō.

Hán Việt : khuyến thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 挽勸, .

Trái nghĩa : , .

勸導解說。例在大家極力勸說下, 他終於打消了辭職的念頭。
勸告。《漢書.卷七一.疏廣傳》:「宜從丈人所, 勸說君買田宅。」也作「勸解」。


Xem tất cả...