VN520


              

勸善規過

Phiên âm : quàn shàn guī guò.

Hán Việt : khuyến thiện quy quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勸人努力向善並改正過失。例導師苦口婆心的勸善規過, 令同學頗為感動。
勸人努力向善並改正過失。如:「老師苦口婆心地勸善規過, 期望每個同學都成為有用的人。」


Xem tất cả...