VN520


              

勸導

Phiên âm : quàn dǎo.

Hán Việt : khuyến đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

規勸、開導。例政府勸導機車騎士, 在騎乘機車時, 務必要戴安全帽。
規勸開導。《三國志.卷三九.蜀書.呂乂傳》:「乂到官, 為之防禁, 開喻勸導, 數年之中, 漏脫自出者萬餘口。」《程乙本紅樓夢》第三六回:「或如寶釵輩有時見機勸導, 反生起氣來。」也作「勸誘」。


Xem tất cả...