Phiên âm : quàn yòu .
Hán Việt : khuyến dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 強迫, .
♦Khuyên nhủ, giảng giải. ☆Tương tự: dẫn dụ 引誘. ★Tương phản: cưỡng bách 強迫.