Phiên âm : shì dān lì bó.
Hán Việt : thế đan lực bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勢力單薄。形容力量薄弱, 形勢不利。如:「敵軍勢單力薄, 又無後援, 不久我方一定可以攻占此城。」