Phiên âm : shì rú cuī shān.
Hán Việt : thế như tồi san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如有摧毀大山的氣勢。形容氣勢壯盛。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴見遼兵稍退, 飛身上馬。……一騎馬上嶺去, 趕遼兵逼下嶺走, 勢如摧山。」