VN520


              

勢傾朝野

Phiên âm : shì qīng cháo yě.

Hán Việt : thế khuynh triêu dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容權勢極大, 可以壓倒朝廷民間。《魏書.卷四七.盧玄傳》:「時靈太后臨朝, 黃門侍郎李神軌勢傾朝野, 求結婚姻。」《南史.卷一九.謝方明傳》:「桓玄克建鄴, 丹陽尹卞範之勢傾朝野, 欲以女嫁方明, 方明終不回。」


Xem tất cả...