Phiên âm : shì qióng lì jí.
Hán Việt : thế cùng lực cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情勢困阨, 力量竭盡。《三國演義》第三二回:「尚軍大潰, 退走五十里, 勢窮力極。」也作「勢窮力竭」。