VN520


              

勢不兩存

Phiên âm : shì bù liǎng cún.

Hán Việt : thế bất lưỡng tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敵對的雙方不能同時並存。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「得報懇惻, 知與休久結嫌隙, 勢不兩存。」也作「勢不並立」、「勢不兩立」。
義參「勢不兩立」。見「勢不兩立」條。


Xem tất cả...