Phiên âm : shì bù liǎng cún.
Hán Việt : thế bất lưỡng tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敵對的雙方不能同時並存。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「得報懇惻, 知與休久結嫌隙, 勢不兩存。」也作「勢不並立」、「勢不兩立」。義參「勢不兩立」。見「勢不兩立」條。