Phiên âm : shì háo.
Hán Việt : thế hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
權勢強大的豪門大家。《三國演義》第一回:「因本處勢豪, 倚勢凌人, 被吾殺了, 逃難江湖, 五六年矣。」