Phiên âm : shì yàn.
Hán Việt : thế diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣勢、氣焰。《紅樓夢》第六四回:「無奈懼怕賈珍等勢焰, 不敢不依。」