VN520


              

勢如山倒

Phiên âm : shì rú shān dǎo.

Hán Việt : thế như san đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如大山崩塌之勢。形容氣勢雄偉壯盛。《三國演義》第六七回:「凌統手下, 止有三百餘騎, 當不得曹軍勢如山倒。」


Xem tất cả...