VN520


              

勇而無謀

Phiên âm : yǒng ér wú móu.

Hán Việt : dũng nhi vô mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇敢卻缺乏智慧謀略。《三國志.卷一○.魏書.荀攸傳》:「呂布勇而無謀, 今三戰皆北, 其銳氣衰矣。」《三國演義》第三回:「某與呂布同鄉, 知其勇而無謀, 見利忘義。」


Xem tất cả...