Phiên âm : yǒng měng guǒ gǎn.
Hán Việt : dũng mãnh quả cảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇敢有決斷。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「皆內有不仁之性, 而外有儁材, 過絕(於)人[倫], 勇猛果敢, 處事不疑, 所居皆尚殘賊酷虐。」