VN520


              

勇烈

Phiên âm : yǒng liè.

Hán Việt : dũng liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛猛忠烈。《三國演義》第五回:「文臺勇烈, 可當此任。」


Xem tất cả...