VN520


              

勇氣百倍

Phiên âm : yǒng qì bǎi bèi.

Hán Việt : dũng khí bách bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 膽小如鼠, .

形容勇敢倍增。例這次投資成功使他勇氣百倍, 決定放膽經營。
形容勇敢倍增。如:「這次成功的投資經驗使他勇氣百倍, 決定放膽經營。」


Xem tất cả...