Phiên âm : yǒng qì bǎi bèi.
Hán Việt : dũng khí bách bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 膽小如鼠, .
形容勇敢倍增。例這次投資成功使他勇氣百倍, 決定放膽經營。形容勇敢倍增。如:「這次成功的投資經驗使他勇氣百倍, 決定放膽經營。」