Phiên âm : yǒng fū hàn zú.
Hán Việt : dũng phu hãn tốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驍勇凶悍的武人和兵士。《新五代史.卷四九.雜傳.王進傳》:「五代之君, 皆武人崛起, 其所與俱勇夫悍卒, 各裂土地封侯王, 何異豺狼之牧斯人也!」