VN520


              

勇退

Phiên âm : yǒng tuì.

Hán Việt : dũng thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇於引退、歸隱。晉.謝瞻〈於安城答靈運〉詩五首之五:「量己畏友朋, 勇退不敢進。」唐.權德輿〈寄臨海郡崔穉璋〉詩:「志士誠勇退, 鄙夫自包羞。」


Xem tất cả...